Li hợp
|
- Lò xo đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
|
Hộp số
|
- Kiểu loại: HW19710, có bộ đồng tốc, 10 số tiến và 2 số lùi.
|
Cầu trước
|
- HF9, Tải trọng 9 tấn, có giảm sóc.
|
Cầu sau
|
- HC16
- Tỷ số truyền: 6.72.
- Cầu chuyển động giảm tốc 2 cấp
- Tải trọng 16x2 tấn.
- Hãng sản xuất: CNHTC liên doanh với STEYR (ÁO).
|
Hệ thống treo
|
- Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ
cân bằng.
- Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng, 08 quang nhíp hai
bên.
|
Hệ thống phanh
|
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén
- Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau
- Phanh phụ: phanh khí xả động cơ
|
Khung xe
|
- Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8
(mm) và các khung gia cường
|
Bánh xe và kiểu loại
|
- Lazăng: 8.5-20, thép 10 lỗ.
- Cỡ lốp: 12.00R-20. Lốp bố thép
|
Cabin
|
- Cabin HW76 tiêu chuẩn, có giường nằm, điều hòa 2 chiều, radio, có thể lật
nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, 2 cần gạt nước….
|
Hệ thống điện
|
- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw.
- Máy phát điện 28V, 1500W.
- Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah.
|
Kích thước (mm)
|
- Chiều dài cơ sở: 3625 + 1350.
|
|
- Vệt bánh trước/sau: 2041/1830
- Kích thước tổng thể: 8750x2496x3850.
|
Bộ làm mát dầu
|
KAITONG ( Ylaly)
|
Bộ giảm tốc
|
BOFIGLIOLI (Ytaly)
|
Trọng lượng (kg)
|
- Tự trọng : 14700.
- Tổng trọng lượng: 25000.
|
Đặc tích chuyển động
|
- Tốc độ lớn nhất: 90 km/h.
- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 32 (L/100km).
|
Thùng trộn
|
- Dung tích trộn 10 m3, có khả năng trở 12m3 trên đường bằng.
- Dung tích thùng nước: 400 L.
- Độ dày thành 5 mm.
- Tỷ lệ vật liệu trộn sau khi trút còn lại: <0.5%.
- Hệ thống bơm và động cơ thủy lực : EATON (Mỹ).
|
Thùng nhiên liệu
|
- Thùng dầu làm dằng hợp kim, có khoá nắp thùng,
|